Có 2 kết quả:
歹势 dǎi shì ㄉㄞˇ ㄕˋ • 歹勢 dǎi shì ㄉㄞˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excuse me
(2) to be sorry
(3) (Taiwanese, POJ pr. [phái-sè])
(2) to be sorry
(3) (Taiwanese, POJ pr. [phái-sè])
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excuse me
(2) to be sorry
(3) (Taiwanese, POJ pr. [phái-sè])
(2) to be sorry
(3) (Taiwanese, POJ pr. [phái-sè])
Bình luận 0